Có 1 kết quả:
全副精力 quán fù jīng lì ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ
quán fù jīng lì ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate entirely on sth
(2) fully engaged
(3) with full force
(2) fully engaged
(3) with full force
Bình luận 0
quán fù jīng lì ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0